I. Định nghĩa
Kem hàn SMT có chì là vật liệu hàn thường được sử dụng trong quá trình gia công SMT (Công nghệ gắn bề mặt). Nó là một hỗn hợp dạng kem của các thành phần trợ hàn (nhựa thông, chất pha loãng, chất ổn định, v.v.) và các thành phần hợp kim (chủ yếu là thiếc, chì). Do thiếc (Sn) và chì (Pb) là các nguyên tố cốt lõi trong thành phần hợp kim của nó, nên nó được gọi là "kem hàn có chì".
II. Thành phần cốt lõi
Thành phần của kem hàn có chì có thể chia thành hai phần: bột hợp kim và chất trợ hàn:
-
Bột hợp kim:
-
Thành phần chính: Thiếc (Sn) và chì (Pb), tỷ lệ phổ biến là
Sn63:Pb37(hợp kim eutectic, điểm nóng chảy183℃). -
Kem hàn có chì nhiệt độ thấp: Thêm các nguyên tố như bismuth (Bi) để giảm điểm nóng chảy (ví dụ: hợp kim
Sn-Bi-Pb). - Tạp chất vi lượng: Chứa sắt, kẽm, đồng, nhôm, v.v., cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng của chúng để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất hàn.
-
Thành phần chính: Thiếc (Sn) và chì (Pb), tỷ lệ phổ biến là
-
Chất trợ hàn:
- Chức năng: Làm cho bột hợp kim thành dạng kem, kiểm soát tính lưu động, loại bỏ oxit trên bề mặt hàn, cung cấp lực dính cho linh kiện, v.v.
- Thành phần: Nhựa thông (chất tạo màng chính), chất pha loãng (điều chỉnh độ nhớt), chất ổn định (ngăn chặn quá trình oxy hóa), v.v.
III. Đặc điểm chính
Ưu điểm
-
Hiệu suất in tuyệt vời: Khả năng lăn và xả thiếc tốt, có thể xử lý in tinh vi các pad có khoảng cách
0.3mm; độ nhớt thay đổi ít khi in liên tục, tuổi thọ hoạt động của stencil thép vượt quá 12 giờ. - Độ ổn định hàn cao: Không bị sụt lún sau khi in, khả năng thấm ướt phù hợp, thích ứng với các loại thiết bị hàn khác nhau, không cần môi trường nitơ, cửa sổ quy trình rộng.
- Hiệu suất sau hàn tốt: Dư lượng ít và màu nhạt, điện trở cách điện cao, có thể đạt yêu cầu không cần rửa, hiệu suất ICT (Kiểm tra trong mạch) tốt.
- Giá thành tốt: Giá thấp hơn kem hàn không chì, độ bền hàn cao, khả năng dẫn điện tốt, phạm vi ứng dụng rộng.
Nhược điểm
-
Vấn đề môi trường: Chứa các chất độc hại như chì (
Pb), không tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường như RoHS, có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. - Hình thức và oxy hóa: Bề mặt oxy hóa nhanh sau khi hàn, màu sắc (đen xám) khác biệt lớn so với chất nền, ảnh hưởng đến hình thức sản phẩm.
- Hạn chế sử dụng: Xuất khẩu quốc tế (ví dụ: sang châu Âu và Mỹ) cần tuân thủ các yêu cầu về môi trường, đang dần được thay thế bằng kem hàn không chì.
IV. Ứng dụng tiêu biểu
Kem hàn có chì chủ yếu được sử dụng trong các kịch bản sản xuất điện tử không có yêu cầu môi trường nghiêm ngặt, bao gồm:
- Điện tử tiêu dùng: Hàn các đầu nối điện thoại, điện trở mật độ cao, cổng sạc Type-C, cổng video máy tính, PCB router, v.v.
- LED và chiếu sáng: Gắn chip LED, hàn tản nhiệt (do nhiệt độ hàn thấp, ít gây hỏng linh kiện).
- Công nghiệp ô tô: Gắn và hàn các linh kiện điện tử ô tô (ví dụ: diode, cảm biến).
- Quy trình SMT chung: Gắn linh kiện điện tử (điện trở, tụ điện, IC), hàn reflow, v.v.
V. Lưu ý khi sử dụng
-
Hồi nhiệt và khuấy trộn: Trước khi sử dụng, cần hồi nhiệt đến
25℃(nghiêm cấm gia nhiệt), khuấy thủ công 3-5 phút hoặc dùng máy khuấy 1-3 phút. -
Thêm và bảo quản: Thêm kem hàn từng lượng nhỏ nhiều lần; sử dụng hết trong vòng
24 giờsau khi mở, không đổ kem hàn đã đổ ra trở lại hộp ban đầu. - In và gắn: Hoàn thành việc gắn linh kiện và hàn reflow trong vòng 1-2 giờ sau khi in, tránh kem hàn bị oxy hóa.
-
Yêu cầu môi trường: Nhiệt độ môi trường hoạt động
22-28℃, độ ẩm40%-60%.
VI. Phân loại và sự khác biệt chính
Phân loại kem hàn có chì
| Loại | Phạm vi điểm nóng chảy (℃) | Ví dụ hợp kim cốt lõi | Kịch bản và sản phẩm áp dụng |
|---|---|---|---|
| Kem hàn chì cao bạc | ~183 |
Sn62/Pb36/Ag2.0
|
Quy trình SMT thông thường, sản phẩm độ tin cậy cao (ví dụ: hàng không vũ trụ, quân sự) Sản phẩm: G624
|
| Kem hàn chì bạc thấp | ~183 |
Sn62.8/Pb36.8/Ag0.4
|
Quy trình SMT thông thường, sản phẩm có màn hình (ví dụ: màn hình hiển thị) Sản phẩm: G642 / G644
|
| Kem hàn chì thông thường | ~183 |
Sn63/Pb37, Sn60/Pb40
|
Quy trình SMT thông thường, sản phẩm điện tử phổ thông Sản phẩm: G63/G64, G603, G53
|
| Kem hàn chì chứa bismuth | 145-172 |
Sn43/Pb43/Bi14
|
Sản phẩm dải đèn SMT thông thường Sản phẩm: G53 dùng cho dải đèn, B314
|
Sự khác biệt chính so với kem hàn không chì
| Thông số | Kem hàn có chì | Kem hàn không chì |
|---|---|---|
| Thành phần cốt lõi |
Sn-Pb (ví dụ: 63:37)
|
Sn-Ag-Cu (ví dụ: 96.5:3:0.5)
|
| Điểm nóng chảy |
183℃ (eutectic)
|
217-227℃ (nhiệt độ cao)
|
| Nhiệt độ hàn | Thấp hơn (đỉnh khoảng 200℃-235℃) | Cao hơn (đỉnh khoảng 235℃-255℃) |
| Thân thiện môi trường | Chứa chì, không tuân thủ RoHS | Không chì, tuân thủ RoHS |
Tóm tắt
Kem hàn SMT có chì vẫn được sử dụng rộng rãi trong một số ngành sản xuất điện tử trong nước do ưu điểm về chi phí thấp và hiệu suất hàn ổn định. Tuy nhiên, với các yêu cầu môi trường toàn cầu ngày càng tăng, nhược điểm cơ bản của nó là chứa chì đã hạn chế ứng dụng của nó. Kem hàn không chì đã trở thành xu hướng chủ đạo không thể tránh khỏi trong ngành sản xuất điện tử trong tương lai.


